Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2022

Ngày đăng: 02:33 23/09/2022

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2022

Trường Đại học Quốc tế Miền Đông thông báo tuyển sinh năm 2022 với 3 phương thức, trong đó có xét tuyển kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM.

Điểm chuẩn trường Đại học Quốc Tế Miền Đông năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 16/9.

Hội đồng tuyển sinh Khóa 12 Trường Đại học Quốc tế Miền Đông thông báo về điểm trúng tuyển đợt 1 hệ Đại học chính quy đối vi các phương thc xét tuynăm 2022 cụ thể như sau:

STT

Ngành đào to

Mã ngành

Ch tiêu

T hp xét tuyn

Đim trúng tuyn (tính c điưu tiên khu vc, đối tượng)

Thang đim

1

Quản trị kinh doanh

7340101

140

A00, A01, B00, D01

15

30

2

Điều dưỡng

7720301

70

A00, A01, B00, D01

19

30

3

Kỹ thuật điện

7520201

28

A00, A01, B00, D01

15

30

4

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

28

A00, A01, B00, D01

15

30

5

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

28

A00, A01, B00, D01

15

30

6

Kỹ thuật phần mềm

7480103

45

A00, A01, B00, D01

15

30

7

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

7480102

10

A00, A01, B00, D01

15

30

Phương thc xét tuyn theo kết qu hc tp trong hc b bc THPT:

STT

Ngành đào to

Mã ngành

Ch tiêu

T hp xét tuyn

Đim trúng tuyn (chưa tính điưu tiên khu vc, đối tượng)

Thang đim

1

Quản trị kinh doanh

7340101

200

A00, A01, B00, D01

18

30

2

Điều dưỡng

7720301

100

A00, A01, B00, D01

19.5

30

3

Kỹ thuật điện

7520201

40

A00, A01, B00, D01

18

30

4

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

40

A00, A01, B00, D01

18

30

5

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

40

A00, A01, B00, D01

18

30

6

Kỹ thuật phần mềm

7480103

65

A00, A01, B00, D01

18

30

7

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

7480102

15

A00, A01, B00, D01

18

30

Phương thc xét tuyn theo kết qu k thi Đánh giá năng lĐHQG TPHCM năm 2022:

STT

Ngành đào to

Mã ngành

Ch tiêu

Đim trúng tuyn (tính c điưu tiên khu vc, đối tượng)

Thang đim

1

Quản trị kinh doanh

7340101

60

600

1200

2

Điều dưỡng

7720301

30

600

1200

3

Kỹ thuật điện

7520201

12

600

1200

4

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

12

600

1200

5

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

12

600

1200

6

Kỹ thuật phần mềm

7480103

12

600

1200

7

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

7480102

12

600

1200